1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.3997 CNY ▲ 1,4%

1 CNY = 2.5021 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/CNY

19.05.2024 0.39555740 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.39407881 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.39684385 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.39571102 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.39370974 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.39339250 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.39340049
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 CNY 40 CNY 200 CNY 400 CNY 1 998 CNY 3 997 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
3 ZAR 25 ZAR 125 ZAR 250 ZAR 1 251 ZAR 2 502 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Trung Quốc Yuan (ZAR/CNY) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ