1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0004 CAD ▲ 0,3%

1 CAD = 2828.2050 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/CAD

15.05.2024 0.00035405 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00035248 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.00035159 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00035188 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00035153 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00035147 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00035186
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 CAD 0 CAD 0 CAD 0 CAD 2 CAD 4 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
2 828 COP 28 282 COP 141 410 COP 282 820 COP 1 414 102 COP 2 828 205 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Đô la Canada (COP/CAD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ