1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0019 CNY ▲ 0,3%

1 CNY = 535.9352 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/CNY

14.05.2024 0.00186286 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.00185938 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.00185937 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00185724 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00185676 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.00185360 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00185711
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 CNY 0 CNY 1 CNY 2 CNY 9 CNY 19 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
536 COP 5 359 COP 26 797 COP 53 594 COP 267 968 COP 535 935 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Trung Quốc Yuan (COP/CNY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ