1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.3541 KRW ▲ 0,4%

1 KRW = 2.8245 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/KRW

15.05.2024 0.35327226 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.35262827 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.35176926 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.35277369 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.35236970 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.35160771 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.35092696
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
4 KRW 35 KRW 177 KRW 354 KRW 1 770 KRW 3 541 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
3 COP 28 COP 141 COP 282 COP 1 412 COP 2 824 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Hàn Quốc Won (COP/KRW) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ