1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0028 NOK ▲ 0,2%

1 NOK = 357.8993 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/NOK

15.05.2024 0.00279683 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00278975 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00278685 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.00280719 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00280462 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.00278740 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00279523
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 NOK 0 NOK 1 NOK 3 NOK 14 NOK 28 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
358 COP 3 579 COP 17 895 COP 35 790 COP 178 950 COP 357 899 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Na Uy Krone (COP/NOK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ