1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CRC/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Costa Rica Colón (CRC) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Costa Rica Colón và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Costa Rica Colón, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Costa Rica Colón hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Costa Rica Colón để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CRC = 0.3056 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 3.2719 CRC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CRC

Chuyển đổi Costa Rica Colón để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CRC/JPY

15.05.2024 0.30563400 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.30536762 ▲ 0,4%
13.05.2024 0.30417783 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.30422321 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.30401707 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.30454689 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.30395489
Xem câu chuyện
Costa Rica Colón (CRC)
10 CRC 100 CRC 500 CRC 1,000 CRC 5,000 CRC 10,000 CRC
3 JPY 31 JPY 153 JPY 306 JPY 1 528 JPY 3 056 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
3 CRC 33 CRC 164 CRC 327 CRC 1 636 CRC 3 272 CRC

Costa Rica Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cốt-xta-ri-ca. Costa Rica Colón cũng có thể có tên gọi CRC hoặc ₡, ¢. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 CRC. Năm tiền tệ được thành lập: 1897.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang dấu hai chấm của Costa Rica (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Costa Rica Colón/Yên Nhật (CRC/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ