1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CRC/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Costa Rica Colón (CRC) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Costa Rica Colón và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Costa Rica Colón, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Costa Rica Colón hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Costa Rica Colón để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CRC = 2.6699 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.3746 CRC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CRC

Chuyển đổi Costa Rica Colón để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CRC/KRW

14.05.2024 2.67092677 ▲ 0,1%
13.05.2024 2.66927081 ▼ 0,3%
12.05.2024 2.67779757 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.67568149 ▼ 0,0%
10.05.2024 2.67591234 ▲ 0,2%
09.05.2024 2.67097332 ▲ 0,3%
08.05.2024 2.66323291
Xem câu chuyện
Costa Rica Colón (CRC)
1 CRC 10 CRC 50 CRC 100 CRC 500 CRC 1,000 CRC
3 KRW 27 KRW 133 KRW 267 KRW 1 335 KRW 2 670 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
4 CRC 37 CRC 187 CRC 375 CRC 1 873 CRC 3 746 CRC

Costa Rica Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cốt-xta-ri-ca. Costa Rica Colón cũng có thể có tên gọi CRC hoặc ₡, ¢. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 CRC. Năm tiền tệ được thành lập: 1897.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang dấu hai chấm của Costa Rica (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Costa Rica Colón/Hàn Quốc Won (CRC/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ