1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CRC/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Costa Rica Colón (CRC) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Costa Rica Colón và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Costa Rica Colón, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Costa Rica Colón hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Costa Rica Colón để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CRC = 0.0211 NOK ▼ 0,0%

1 NOK = 47.3065 CRC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CRC

Chuyển đổi Costa Rica Colón để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CRC/NOK

14.05.2024 0.02111645 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.02114694 ▼ 0,8%
12.05.2024 0.02130854 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.02129657 ▲ 0,4%
10.05.2024 0.02121357 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.02127502 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.02133522
Xem câu chuyện
Costa Rica Colón (CRC)
10 CRC 100 CRC 500 CRC 1,000 CRC 5,000 CRC 10,000 CRC
0 NOK 2 NOK 11 NOK 21 NOK 106 NOK 211 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
47 CRC 473 CRC 2 365 CRC 4 731 CRC 23 653 CRC 47 307 CRC

Costa Rica Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cốt-xta-ri-ca. Costa Rica Colón cũng có thể có tên gọi CRC hoặc ₡, ¢. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 CRC. Năm tiền tệ được thành lập: 1897.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang dấu hai chấm của Costa Rica (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Costa Rica Colón/Na Uy Krone (CRC/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ