1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CRC/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Costa Rica Colón (CRC) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Costa Rica Colón và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Costa Rica Colón, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Costa Rica Colón hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Costa Rica Colón để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CRC = 0.0032 NZD ▼ 0,4%

1 NZD = 309.9107 CRC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/CRC

Chuyển đổi Costa Rica Colón để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CRC/NZD

15.05.2024 0.00323010 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.00324018 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00324303 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00324391 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00324139 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.00324775 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00324960
Xem câu chuyện
Costa Rica Colón (CRC)
10 CRC 100 CRC 500 CRC 1,000 CRC 5,000 CRC 10,000 CRC
0 NZD 0 NZD 2 NZD 3 NZD 16 NZD 32 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
310 CRC 3 099 CRC 15 496 CRC 30 991 CRC 154 955 CRC 309 911 CRC

Costa Rica Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cốt-xta-ri-ca. Costa Rica Colón cũng có thể có tên gọi CRC hoặc ₡, ¢. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 CRC. Năm tiền tệ được thành lập: 1897.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang dấu hai chấm của Costa Rica (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Costa Rica Colón/New Zealand Dollar (CRC/NZD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ