1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Convertible Peso (CUC) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 1.3631 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 0.7336 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/CAD

17.05.2024 1.36229173 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.36147117 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.36310396 ▼ 0,2%
14.05.2024 1.36649896 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.36763404 ▼ 0,0%
12.05.2024 1.36764208 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.36784583
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
1 CAD 14 CAD 68 CAD 136 CAD 682 CAD 1 363 CAD
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 CUC 73 CUC 367 CUC 734 CUC 3 668 CUC 7 336 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Đô la Canada (CUC/CAD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ