1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Convertible Peso (CUC) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 155.8120 JPY ▲ 0,7%

1 JPY = 0.0064 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/JPY

17.05.2024 155.65621909 ▲ 0,6%
16.05.2024 154.71540663 ▼ 0,7%
15.05.2024 155.77592321 ▼ 0,4%
14.05.2024 156.41033971 ▲ 0,3%
13.05.2024 155.92644988 ▲ 0,1%
12.05.2024 155.77040625 ▼ 0,0%
11.05.2024 155.78795667
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
156 JPY 1 558 JPY 7 791 JPY 15 581 JPY 77 906 JPY 155 812 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CUC 1 CUC 3 CUC 6 CUC 32 CUC 64 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Yên Nhật (CUC/JPY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ