1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Convertible Peso (CUC) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 16.6840 MXN ▼ 0,1%

1 MXN = 0.0599 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/MXN

17.05.2024 16.69824470 ▼ 0,0%
16.05.2024 16.70055338 ▼ 0,6%
15.05.2024 16.79690142 ▼ 0,1%
14.05.2024 16.81441817 ▲ 0,2%
13.05.2024 16.77549800 ▼ 0,0%
12.05.2024 16.78020346 ▼ 0,0%
11.05.2024 16.78040400
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
17 MXN 167 MXN 834 MXN 1 668 MXN 8 342 MXN 16 684 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 CUC 6 CUC 30 CUC 60 CUC 300 CUC 599 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Peso Mexico (CUC/MXN) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ