1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 5.8702 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 0.1704 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/JPY

10.05.2024 5.86585921 ▼ 0,1%
09.05.2024 5.87322415 ▲ 0,2%
08.05.2024 5.86058956 ▲ 0,6%
07.05.2024 5.82724747 ▲ 0,5%
06.05.2024 5.80099625 ▲ 0,4%
05.05.2024 5.77549344 ▼ 0,0%
04.05.2024 5.77555182
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
6 JPY 59 JPY 294 JPY 587 JPY 2 935 JPY 5 870 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
2 CUP 17 CUP 85 CUP 170 CUP 852 CUP 1 704 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Yên Nhật (CUP/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ