1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.1698 CUP ▼ 0,3%

1 CUP = 5.8899 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CUP

20.05.2024 0.17010385 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.17024153 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.17022639 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.17021677 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.17128452 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.17011881 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.16942619
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
2 CUP 17 CUP 85 CUP 170 CUP 849 CUP 1 698 CUP
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
6 JPY 59 JPY 294 JPY 589 JPY 2 945 JPY 5 890 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Cuba Peso (JPY/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ