1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 16.5994 KZT ▼ 0,1%

1 KZT = 0.0602 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/KZT

10.05.2024 16.57053686 ▼ 0,2%
09.05.2024 16.61088120 ▼ 0,1%
08.05.2024 16.62179661 ▲ 0,1%
07.05.2024 16.59978466 ▼ 0,5%
06.05.2024 16.68104886 ▼ 0,3%
05.05.2024 16.72660011 ▼ 0,1%
04.05.2024 16.73693122
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
17 KZT 166 KZT 830 KZT 1 660 KZT 8 300 KZT 16 599 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
1 CUP 6 CUP 30 CUP 60 CUP 301 CUP 602 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Tenge Kazakhstan (CUP/KZT) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ