1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0597 CUP ▼ 0,3%

1 CUP = 16.7471 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/CUP

20.05.2024 0.05978009 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.05991259 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.05977120 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.05968589 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.06004264 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.06006369 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.06004741
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
1 CUP 6 CUP 30 CUP 60 CUP 299 CUP 597 CUP
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
17 KZT 167 KZT 837 KZT 1 675 KZT 8 374 KZT 16 747 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Cuba Peso (KZT/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ