1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.6335 MXN ▼ 0,7%

1 MXN = 1.5785 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/MXN

10.05.2024 0.63350913 ▼ 0,7%
09.05.2024 0.63802807 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.63824493 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.63716668 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.63896193 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.64061508 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.64046808
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
6 MXN 63 MXN 317 MXN 634 MXN 3 168 MXN 6 335 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 CUP 16 CUP 79 CUP 158 CUP 789 CUP 1 579 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Peso Mexico (CUP/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ