1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 1.5998 CUP ▲ 0,1%

1 CUP = 0.6251 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/CUP

20.05.2024 1.59673014 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.59780998 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.59555894 ▲ 0,3%
17.05.2024 1.58999370 ▲ 0,2%
16.05.2024 1.58677621 ▲ 0,6%
15.05.2024 1.57770301 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.57603118
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 CUP 16 CUP 80 CUP 160 CUP 800 CUP 1 600 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
6 MXN 63 MXN 313 MXN 625 MXN 3 125 MXN 6 251 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Cuba Peso (MXN/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ