1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.0628 NZD ▼ 0,1%

1 NZD = 15.9359 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/NZD

10.05.2024 0.06264719 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.06279103 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.06295852 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.06280050 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.06276965 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.06277987 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.06278321
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 NZD 6 NZD 31 NZD 63 NZD 314 NZD 628 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
16 CUP 159 CUP 797 CUP 1 594 CUP 7 968 CUP 15 936 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/New Zealand Dollar (CUP/NZD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ