1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 16.1964 CUP ▼ 0,4%

1 CUP = 0.0617 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/CUP

20.05.2024 16.22374447 ▼ 0,2%
19.05.2024 16.25378061 ▲ 0,0%
18.05.2024 16.25376980 ▲ 0,2%
17.05.2024 16.21752922 ▲ 0,0%
16.05.2024 16.21386979 ▲ 0,7%
15.05.2024 16.09285485 ▲ 0,8%
14.05.2024 15.96746269
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
16 CUP 162 CUP 810 CUP 1 620 CUP 8 098 CUP 16 196 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 NZD 6 NZD 31 NZD 62 NZD 309 NZD 617 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Cuba Peso (NZD/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ