1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 3.4577 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 0.2892 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/RUB

10.05.2024 3.45773578 ▲ 0,0%
09.05.2024 3.45773458 ▲ 0,4%
08.05.2024 3.44544097 ▲ 0,2%
07.05.2024 3.43878034 ▼ 0,4%
06.05.2024 3.45161152 ▼ 0,1%
05.05.2024 3.45679376 ▼ 0,0%
04.05.2024 3.45679389
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
3 RUB 35 RUB 173 RUB 346 RUB 1 729 RUB 3 458 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
3 CUP 29 CUP 145 CUP 289 CUP 1 446 CUP 2 892 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Đồng rúp Nga (CUP/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ