1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.2916 CUP ▲ 0,0%

1 CUP = 3.4298 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CUP

20.05.2024 0.29156118 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.29156034 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.29156003 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.29165482 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.29201095 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.29029662 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.28932342
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
3 CUP 29 CUP 146 CUP 292 CUP 1 458 CUP 2 916 CUP
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
3 RUB 34 RUB 171 RUB 343 RUB 1 715 RUB 3 430 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Cuba Peso (RUB/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ