1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.1415 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 7.0652 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/SAR

29.04.2024 0.14152246 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.14151743 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.14152393 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.14153132 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.14153303 ▼ 0,0%
24.04.2024 0.14153557 ▼ 0,0%
23.04.2024 0.14154055
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 SAR 14 SAR 71 SAR 142 SAR 708 SAR 1 415 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
7 CUP 71 CUP 353 CUP 707 CUP 3 533 CUP 7 065 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Rian Ả Rập (CUP/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ