1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0133 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 74.9527 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/CAD

09.05.2024 0.01335902 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.01337986 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.01328493 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.01331630 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.01335451 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.01329385 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.01327012
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 CAD 1 CAD 7 CAD 13 CAD 67 CAD 133 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
75 CVE 750 CVE 3 748 CVE 7 495 CVE 37 476 CVE 74 953 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Đô la Canada (CVE/CAD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ