1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0000 ETH ▲ 2,1%

1 ETH = 310 038 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/ETH

08.05.2024 0.00000323 ▲ 2,2%
07.05.2024 0.00000316 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.00000311 ▼ 0,6%
05.05.2024 0.00000313 ▲ 0,3%
04.05.2024 0.00000312 ▼ 2,8%
03.05.2024 0.00000321 ▼ 2,1%
02.05.2024 0.00000328
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
310 038 CVE 3 100 377 CVE 15 501 887 CVE 31 003 775 CVE 155 018 875 CVE 310 037 750 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Ethereum (CVE/ETH) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ