1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 1.5148 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.6601 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/JPY

09.05.2024 1.51507194 ▲ 0,2%
08.05.2024 1.51224542 ▲ 0,9%
07.05.2024 1.49866686 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.49708561 ▲ 0,1%
05.05.2024 1.49526153 ▲ 0,5%
04.05.2024 1.48847595 ▲ 0,2%
03.05.2024 1.48550122
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
1 CVE 10 CVE 50 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE
2 JPY 15 JPY 76 JPY 151 JPY 757 JPY 1 515 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
7 CVE 66 CVE 330 CVE 660 CVE 3 301 CVE 6 601 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Yên Nhật (CVE/JPY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ