1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.6512 CVE ▲ 0,2%

1 CVE = 1.5357 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CVE

20.05.2024 0.65068890 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.65014489 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.65221485 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.65325709 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.65609094 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.65477175 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.65385955
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
7 CVE 65 CVE 326 CVE 651 CVE 3 256 CVE 6 512 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
1 CVE 10 CVE 50 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE
2 JPY 15 JPY 77 JPY 154 JPY 768 JPY 1 536 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Cape Verde Escudo (JPY/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ