1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 13.3205 KRW ▲ 0,3%

1 KRW = 0.0751 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/KRW

09.05.2024 13.27902976 ▼ 0,0%
08.05.2024 13.27923624 ▲ 0,7%
07.05.2024 13.17986928 ▼ 0,3%
06.05.2024 13.21349871 ▼ 0,3%
05.05.2024 13.24818220 ▲ 0,5%
04.05.2024 13.18792541 ▼ 0,1%
03.05.2024 13.20426736
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
1 CVE 10 CVE 50 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE
13 KRW 133 KRW 666 KRW 1 332 KRW 6 660 KRW 13 320 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 CVE 8 CVE 38 CVE 75 CVE 375 CVE 751 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Hàn Quốc Won (CVE/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ