1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0747 CVE ▼ 0,0%

1 CVE = 13.3893 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/CVE

20.05.2024 0.07470895 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.07472169 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.07496625 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.07506677 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.07529447 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.07506083 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.07480940
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 CVE 7 CVE 37 CVE 75 CVE 373 CVE 747 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
1 CVE 10 CVE 50 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE
13 KRW 134 KRW 669 KRW 1 339 KRW 6 695 KRW 13 389 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Cape Verde Escudo (KRW/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ