1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0390 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 25.6612 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/PLN

09.05.2024 0.03895307 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.03903971 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.03885243 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.03905208 ▼ 0,6%
05.05.2024 0.03927463 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.03909869 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.03910100
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 PLN 4 PLN 19 PLN 39 PLN 195 PLN 390 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
26 CVE 257 CVE 1 283 CVE 2 566 CVE 12 831 CVE 25 661 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Zloty Ba Lan (CVE/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ