1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0365 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 27.3935 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/SAR

09.05.2024 0.03649902 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.03651943 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.03639865 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.03652547 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.03664223 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.03647559 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.03641445
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 SAR 4 SAR 18 SAR 37 SAR 183 SAR 365 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
27 CVE 274 CVE 1 370 CVE 2 739 CVE 13 697 CVE 27 393 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Rian Ả Rập (CVE/SAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ