1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.3841 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 2.6033 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/UAH

09.05.2024 0.38366028 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.38348116 ▲ 0,6%
07.05.2024 0.38135534 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.38267573 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.38356142 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.38204917 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.38267693
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
4 UAH 38 UAH 192 UAH 384 UAH 1 921 UAH 3 841 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 CVE 26 CVE 130 CVE 260 CVE 1 302 CVE 2 603 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Ukraine Hryvnia (CVE/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ