1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 2.5783 CVE ▼ 0,1%

1 CVE = 0.3879 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CVE

19.05.2024 2.57830914 ▼ 0,1%
18.05.2024 2.58062006 ▼ 0,0%
17.05.2024 2.58094116 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.57757173 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.57587261 ▼ 0,2%
14.05.2024 2.58106876 ▼ 0,1%
13.05.2024 2.58443252
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 CVE 26 CVE 129 CVE 258 CVE 1 289 CVE 2 578 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
4 UAH 39 UAH 194 UAH 388 UAH 1 939 UAH 3 879 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Cape Verde Escudo (UAH/CVE) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ