1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/XOF

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và CFA Franc BCEAO (XOF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và CFA Franc BCEAO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường CFA Franc BCEAO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc CFA Franc BCEAO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để CFA Franc BCEAO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 5.9292 XOF ▲ 1,7%

1 XOF = 0.1687 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XOF/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để CFA Franc BCEAO, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/XOF

19.06.2024 5.94332637 ▲ 2,0%
18.06.2024 5.82584683 ▼ 2,0%
17.06.2024 5.94695334 ▼ 0,0%
16.06.2024 5.94891398 ▲ 0,2%
15.06.2024 5.93957101 ▲ 1,9%
14.06.2024 5.82407134 ▼ 2,3%
13.06.2024 5.96263292
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
1 CVE 10 CVE 50 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE
6 XOF 59 XOF 296 XOF 593 XOF 2 965 XOF 5 929 XOF
CFA Franc BCEAO (XOF)
10 XOF 100 XOF 500 XOF 1,000 XOF 5,000 XOF 10,000 XOF
2 CVE 17 CVE 84 CVE 169 CVE 843 CVE 1 687 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

CFA Franc BCEAO là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ni-giê-ri-a, Ni-giê, Tô-gô, Bê-nanh, Sê-nê-gan, Ghi-nê Bít-xao, Ma-li, Cốt-đi-voa/Bờ Biển Ngà, Buốc-ki-na Pha-xô. CFA Franc BCEAO cũng có thể có tên gọi XOF hoặc ₣, CFA, BCEAO, FCFA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 XOF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Trung Phi khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/CFA Franc BCEAO (CVE/XOF) hiện tại đã cập nhật 19.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ