1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0000 ETH ▲ 2,8%

1 ETH = 517 570 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/ETH

11.05.2024 0.00000193 ▲ 2,6%
10.05.2024 0.00000188
09.05.2024 0.00000188 ▲ 1,1%
08.05.2024 0.00000186 ▲ 1,6%
07.05.2024 0.00000183 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.00000180
05.05.2024 0.00000180
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
517 570 DJF 5 175 695 DJF 25 878 477 DJF 51 756 953 DJF 258 784 766 DJF 517 569 532 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Ethereum (DJF/ETH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ