1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0000 ETH ▲ 0,2%

1 ETH = 516 801 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/ETH

12.05.2024 0.00000193
11.05.2024 0.00000193 ▲ 2,6%
10.05.2024 0.00000188
09.05.2024 0.00000188 ▲ 1,1%
08.05.2024 0.00000186 ▲ 1,6%
07.05.2024 0.00000183 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.00000180
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
516 801 DJF 5 168 006 DJF 25 840 029 DJF 51 680 058 DJF 258 400 292 DJF 516 800 585 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Ethereum (DJF/ETH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ