1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0210 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 47.6756 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/ILS

11.05.2024 0.02097511 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.02098039 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.02092128 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.02080978 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.02090121 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.02099223 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.02093010
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 ILS 2 ILS 10 ILS 21 ILS 105 ILS 210 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
48 DJF 477 DJF 2 384 DJF 4 768 DJF 23 838 DJF 47 676 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Sêken Ixraen (DJF/ILS) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ