1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0211 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 47.3863 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/SAR

11.05.2024 0.02110314 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.02111211 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.02106935 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.02105676 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.02107706 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.02109130 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.02111942
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 SAR 2 SAR 11 SAR 21 SAR 106 SAR 211 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
47 DJF 474 DJF 2 369 DJF 4 739 DJF 23 693 DJF 47 386 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Rian Ả Rập (DJF/SAR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ