1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.5325 AED ▲ 0,2%

1 AED = 1.8779 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/AED

15.05.2024 0.53252506 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.53170204 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.53084158 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.53040498 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.53038727 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.53057777 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.52951715
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 AED 53 AED 266 AED 533 AED 2 663 AED 5 325 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 DKK 19 DKK 94 DKK 188 DKK 939 DKK 1 878 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/United Arab Emirates Dirham (DKK/AED) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ