1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 13.2417 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 0.0755 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/RUB

15.05.2024 13.24229217 ▼ 0,1%
14.05.2024 13.25918825 ▲ 0,1%
13.05.2024 13.24299252 ▲ 0,1%
12.05.2024 13.23189069 ▲ 0,0%
11.05.2024 13.23174639 ▼ 0,0%
10.05.2024 13.23644725 ▲ 0,2%
09.05.2024 13.21003938
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
13 RUB 132 RUB 662 RUB 1 324 RUB 6 621 RUB 13 242 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 DKK 8 DKK 38 DKK 76 DKK 378 DKK 755 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Đồng rúp Nga (DKK/RUB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ