1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.0625 AED ▼ 0,0%

1 AED = 16.0003 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/AED

28.04.2024 0.06249894 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.06250680 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.06257216 ▲ 0,1%
25.04.2024 0.06247972 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.06247226 ▲ 0,5%
23.04.2024 0.06213415 ▼ 0,1%
22.04.2024 0.06218581
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 AED 6 AED 31 AED 62 AED 312 AED 625 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
16 DOP 160 DOP 800 DOP 1 600 DOP 8 000 DOP 16 000 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/United Arab Emirates Dirham (DOP/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ