1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.0642 ILS ▲ 0,1%

1 ILS = 15.5789 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/ILS

10.05.2024 0.06418571 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.06409522 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.06378583 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.06409227 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.06434198 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.06413805 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.06409424
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 ILS 6 ILS 32 ILS 64 ILS 321 ILS 642 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
16 DOP 156 DOP 779 DOP 1 558 DOP 7 789 DOP 15 579 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Sêken Ixraen (DOP/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ