1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 2.6795 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.3732 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/JPY

12.05.2024 2.67949462 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.67759935 ▼ 0,2%
10.05.2024 2.68179461 ▲ 0,1%
09.05.2024 2.67873401 ▲ 0,2%
08.05.2024 2.67268064 ▲ 0,4%
07.05.2024 2.66110278 ▲ 0,4%
06.05.2024 2.64966611
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
1 DOP 10 DOP 50 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP
3 JPY 27 JPY 134 JPY 268 JPY 1 340 JPY 2 679 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
4 DOP 37 DOP 187 DOP 373 DOP 1 866 DOP 3 732 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Yên Nhật (DOP/JPY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ