1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.2880 MXN ▼ 1,0%

1 MXN = 3.4720 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/MXN

10.05.2024 0.28957769 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.29100001 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.29106716 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.29097198 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.29185286 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.29293379 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.29266198
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
3 MXN 29 MXN 144 MXN 288 MXN 1 440 MXN 2 880 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
3 DOP 35 DOP 174 DOP 347 DOP 1 736 DOP 3 472 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Peso Mexico (DOP/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ