1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/DOP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Dominican Peso (DOP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Dominican Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dominican Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Dominican Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Dominican Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 3.5437 DOP ▲ 0,9%

1 DOP = 0.2822 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DOP/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Dominican Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/DOP

20.05.2024 3.52261326 ▲ 0,3%
19.05.2024 3.51347948 ▼ 0,2%
18.05.2024 3.51897830 ▲ 0,1%
17.05.2024 3.51516720 ▲ 0,7%
16.05.2024 3.49190772 ▲ 0,4%
15.05.2024 3.47636253 ▲ 0,2%
14.05.2024 3.46790068
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
4 DOP 35 DOP 177 DOP 354 DOP 1 772 DOP 3 544 DOP
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
3 MXN 28 MXN 141 MXN 282 MXN 1 411 MXN 2 822 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Dominican bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Dominican Peso (MXN/DOP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ