1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.1864 NOK ▼ 0,7%

1 NOK = 5.3640 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/NOK

13.05.2024 0.18668122 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.18767275 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.18756735 ▲ 0,4%
10.05.2024 0.18680363 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.18749550 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.18801177 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.18722288
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
2 NOK 19 NOK 93 NOK 186 NOK 932 NOK 1 864 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
5 DOP 54 DOP 268 DOP 536 DOP 2 682 DOP 5 364 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Na Uy Krone (DOP/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ