1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.0648 SAR ▲ 0,3%

1 SAR = 15.4417 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/SAR

10.05.2024 0.06469969 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.06454886 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.06454287 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.06463149 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.06464563 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.06471817 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.06467299
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 SAR 6 SAR 32 SAR 65 SAR 324 SAR 648 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
15 DOP 154 DOP 772 DOP 1 544 DOP 7 721 DOP 15 442 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Rian Ả Rập (DOP/SAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ