1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0068 CHF ▲ 0,5%

1 CHF = 147.6456 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/CHF

12.05.2024 0.00677298 ▲ 0,5%
11.05.2024 0.00673813 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00674240 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.00674289 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00675353 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.00674762 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.00673437
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 CHF 1 CHF 3 CHF 7 CHF 34 CHF 68 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
148 DZD 1 476 DZD 7 382 DZD 14 765 DZD 73 823 DZD 147 646 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Franc Thụy Sĩ (DZD/CHF) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ