1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0538 CNY ▲ 0,2%

1 CNY = 18.5938 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/CNY

12.05.2024 0.05378141 ▲ 0,2%
11.05.2024 0.05369964 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.05373458 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.05365544 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.05370446 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.05367355 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.05368880
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 CNY 5 CNY 27 CNY 54 CNY 269 CNY 538 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
19 DZD 186 DZD 930 DZD 1 859 DZD 9 297 DZD 18 594 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Trung Quốc Yuan (DZD/CNY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ