1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0515 DKK ▲ 0,2%

1 DKK = 19.4038 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/DKK

12.05.2024 0.05153641 ▲ 0,2%
11.05.2024 0.05145805 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.05148912 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.05151879 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.05159221 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.05152205 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.05150269
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 DKK 5 DKK 26 DKK 52 DKK 258 DKK 515 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
19 DZD 194 DZD 970 DZD 1 940 DZD 9 702 DZD 19 404 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Krone Đan Mạch (DZD/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ